|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khiêm tốn
| [khiêm tốn] | | | humble; modest; unobstrusive; unpretentious | | | Khiêm tốn và kÃn đáo | | Modest and discreet | | | Khiêm tốn vá» thà nh tÃch của mình | | To be modest about one's achievements |
Modest Khiêm tốn vá» thà nh tÃch của mình To be modest about one's achievements
|
|
|
|